Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cơ_sở
cơ sở
See also:
coso
,
Coso
,
cosò
,
and
côo
Vietnamese
Noun
cơ
sở
foundation
,
base
Derived terms
cơ sở dữ liệu
cơ sở hạ tầng
hạ tầng cơ sở
trung học cơ sở
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
基礎
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˧ s̪əːɰ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˧ ʂəːɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˥ ʂəːɰ˨˦]
Similar Results