Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cơ_thể
cơ thể
See also:
có thể
Vietnamese
Noun
cơ
thể
human
body
,
organism
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
肌體
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˧ tʰe˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˧ tʰej˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kəːɰ˧˥ tʰej˨˦]
Similar Results