Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cạc_màn_hình
cạc màn hình
Vietnamese
Noun
cạc
màn
hình
(
computing
)
video card
Synonyms
cạc đồ hoạ
Etymology
cạc
("
card
") +
màn hình
("
screen
")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kaːʔk̚˧ˀ˨ʔ maːn˨˩ hïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kaːʔk̚˨ˀ˨ʔ maːŋ˧˧ hɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kaːʔk̚˨ˀ˧ʔ maːŋ˨˩ hɨ̞̠n˨˩]
Similar Results