Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cửa
cửa
See also:
cua
,
Cua
,
CUA
,
của
,
cưa
,
and
cu'a
Vietnamese
Noun
cửa
(
architecture
)
door
any
entrance
into a building or room
Derived terms
cửa hàng
(
“
shop, store
”
)
cửa ra vào
(
“
door
”
)
cửa sổ
(
“
window
”
)
màn cửa
(
“
curtain
”
)
See also
cổng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜ˨˦]
Similar Results