Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cự_đà
cự đà
Vietnamese
Noun
cự
đà
iguana
Synonyms
kỳ nhông
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠˧ˀ˨ʔ ˀɗaː˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɰ˨ˀ˨ʔ ˀɗaː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɰ˨ˀ˧ʔ ˀɗaː˨˩]
Similar Results