Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chân_trời_sự_kiện
chân trời sự kiện
Vietnamese
Noun
chân trời
sự kiện
(
astrophysics
)
event horizon
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜn˧˧ ṯɕəːj˨˩ s̪ɨ̞̠˧ˀ˨ʔ kiɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜŋ˧˧ ʈəːj˧˧ ʂɨ̞̠ɰ˨ˀ˨ʔ kiɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɜŋ˧˥ ʈəːj˨˩ ʂɨ̞̠ɰ˨ˀ˧ʔ kiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results