(classifier con) châu chấu (蛛 + 䖡/蛀/蛁/𧋀/𧍌/𧎝)
From Proto-Vietic *coːʔ; cognates including Chứt [cucùː⁴], Thổ [cow¹ cow³], Hoà Bình Muong [coː¹ coː³], Sơn La Muong [kɔːn¹ coː³], Thanh Hoá Muong [coː¹ coː³], Muong Bi chồ chồ [coː³ coː³]