Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chính_trị
chính trị
Vietnamese
Noun
chính
trị
(
politics
)
Politics
.
Synonyms
chánh trị
Derived terms
bộ chính trị
(politburo)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
政治
(“politics”)
From
chính
+
trị
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕïŋ˧ˀ˦ ṯɕi˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠n˦˥ ʈɪj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠n˦ˀ˥ ʈɪj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results