Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chương_trình_truyền_hình
chương trình truyền hình
Vietnamese
Noun
chương trình
truyền hình
television show
,
television
program
Etymology
chương trình
+
truyền hình
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧ ṯɕïŋ˨˩ ṯɕwiɜn˨˩ hïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧ ʈɨ̞̠n˧˧ ʈwiɜŋ˧˧ hɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ɜŋ˧˥ ʈɨ̞̠n˨˩ ʈ
(
ʷ
)
iɜŋ˨˩ hɨ̞̠n˨˩]
Similar Results