Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chưng_cất
chưng cất
Vietnamese
Noun
chưng
cất
distillation
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ŋ˧˧ kɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ŋ˧˧ kɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ŋ˧˥ kɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results