Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
chất_bảo_quản
chất bảo quản
Vietnamese
Noun
chất
bảo quản
preservative
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜʔt̚˧ˀ˦ ˀɓaːw˧˩ kwaːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜʔk̚˦˥ ˀɓaːw˧˩ kwaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɜʔk̚˦ˀ˥ ˀɓaːw˨˦ waːŋ˨˦]
Similar Results