Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chụp
chụp
See also:
ch'up
Vietnamese
Noun
chụp
to
photograph
Derived terms
chụp ảnh
chụp hình
máy chụp ảnh
máy chụp hình
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕuʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕuʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ʊʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results
Chip
Chop
Chap
Chop-fallen
Chip-ax