Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chiêu
chiêu
See also:
chiều
Vietnamese
Adjective
chiêu
(
招
)
(
archaic
,
of a direction
)
left
Synonyms
trái
Antonyms
đăm
(
“
right
”
)
Derived terms
đăm chiêu
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻iɜw˧˥]
Similar Results