Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chiền
chiền
See also:
chien
,
chiên
,
and
chiến
Vietnamese
Noun
chiền
pagoda
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻iɜŋ˨˩]
Similar Results
Chian
Chin
Balda-chin
Chin-cough