Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
choa
choa
Vietnamese
Pronoun
choa
(
archaic
,
literary
)
we
;
us
Synonyms
chúng tôi
;
tụi tôi
;
tụi tui
;
bọn tôi
;
bọn tui
chúng ta
;
chúng mình
;
tụi mình
;
bọn mình
chúng tao
;
tụi tao
;
bọn tao
;
tụi tau
;
bọn tau
bọn ta
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕwaː˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕwaː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻
(
ʷ
)
aː˧˥]
Similar Results
Chia
Choak
Chop
Hoa
Chop-fallen