Definify.com
Definition 2024
chuột
chuột
Vietnamese
Noun
- a rat, a mouse or the like
- (anatomy, colloquial) biceps
- (electrical engineering, of a fluorescent light set) a starter
Derived terms
- chuột chù (“shrew”)
- chuột chũi (“mole”)
- chuột cống (“rat”)
- chuột nhắt (“mouse”)
- chuột rút (“cramp”)
- dưa chuột (“cucumber”)
- đầu voi đuôi chuột
See also
Etymology 2
Noun
(classifier con) chuột