Definify.com

Definition 2024


chuyện

chuyện

See also: chuyên, chuyến, and chuyển

Vietnamese

Noun

(classifier cuốn) chuyện

  1. story, talk
  2. matter, affair
  3. thing
  4. fuss, trouble
  5. matter of course

Derived terms

  • cuốn chuyện
  • quyển chuyện

See also