Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cuốn_chiếu
cuốn chiếu
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
cuốn
chiếu
a
millipede
See also
rết
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kuɜn˧ˀ˦ ṯɕiɜw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kuɜŋ˦˥ ṯɕiɜw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kuɜŋ˦ˀ˥ c̻iɜw˦ˀ˥]
Similar Results