Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cuộc_sống
cuộc sống
Vietnamese
Noun
cuộc
sống
life
Etymology
cuộc
(
“
large-scale, periodic event
”
)
+
sống
(
“
to live
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kuɜʔk̚˧ˀ˨ʔ s̪ɜwŋ͡m˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kuɜʔk̚˨ˀ˨ʔ ʂɜwŋ͡m˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kuɜʔk̚˨ˀ˧ʔ ʂɜwŋ͡m˦ˀ˥]
Similar Results