Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
dâu_trắng
dâu trắng
Vietnamese
Noun
dâu
trắng
mulberry
Synonyms
dâu
dâu tằm
Etymology
dâu
(
mulberry
) +
trắng
(
white
), named for the
white mulberry
(
Morus alba
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɜw˧˧ ṯɕɐŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɜw˧˧ ʈɐŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɜw˧˥ ʈɐŋ˦ˀ˥]
Similar Results