Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
dây_giày
dây giày
Vietnamese
Noun
dây
giày
shoelace
Etymology
dây
(
cord
) +
giày
(
shoe
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɜj˧˧ z̻ɐj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɜj˧˧ jɐj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɜj˧˥ jɐj˨˩]
Similar Results