Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
gần_như
gần như
Vietnamese
Adverb
gần
như
almost
,
nearly
Etymology
gần
+
như
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɣɜn˨˩ ɲɨ̞̠˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɣɜŋ˧˧ ɲɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɣɜŋ˨˩ ɲ̻ɨ̞̠ɰ˧˥]
Similar Results