Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ghi-ta
ghi-ta
Vietnamese
Noun
(
classifier
cây
)
ghi-ta
guitar
Synonyms
đàn ghi-ta
lục huyền cầm
ghi-ta điện
Related terms
ghi-ta phím lõm
Etymology
Borrowing
from
French
guitare
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɣi˧˧ taː˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɣɪj˧˧ taː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɣɪj˧˥ taː˧˥]
Similar Results