Definify.com

Definition 2024


giải_quyết

giải quyết

Vietnamese

Verb

giải quyết

  1. to resolve
    giải quyết khó khăn
    to resolve difficulties
    Không ai chịu giải quyết vấn đề này.
    No one is willing to resolve this issue.
    Gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được giải quyết.
    It's been a long time since the application was sent, but it still hasn't been acted upon.

Noun

sự giải quyết

  1. decision

References