Definify.com
Definition 2024
giải_quyết
giải quyết
Vietnamese
Verb
- to resolve
- giải quyết khó khăn
- to resolve difficulties
- Không ai chịu giải quyết vấn đề này.
- No one is willing to resolve this issue.
- Gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được giải quyết.
- It's been a long time since the application was sent, but it still hasn't been acted upon.
- giải quyết khó khăn
Noun
References
- "giải quyết" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)