Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giấy_bồi
giấy bồi
Vietnamese
Noun
giấy
bồi
pasteboard
,
card stock
,
cardboard
Synonyms
các tông
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɜj˧ˀ˦ ˀɓoj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɜj˩ˀ˧ ˀɓoj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɜj˦ˀ˥ ˀɓoj˨˩]
Similar Results