Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giống_cái
giống cái
Vietnamese
Noun
giống
cái
(
grammar
)
the
feminine
gender
Adjective
giống
cái
(
grammar
)
feminine
Antonyms
giống đực
Etymology
giống
(
“
gender
”
)
+
cái
(
“
female
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɜwŋ͡m˧ˀ˦ kaːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɜwŋ͡m˦˥ kaːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɜwŋ͡m˦ˀ˥ kaːj˦ˀ˥]
Similar Results