Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giờ
giờ
See also:
gió
,
giò
,
giỗ
,
and
gi'o
Vietnamese
Noun
giờ
hour
time
Mấy giờ?
At what time?
Derived terms
bây giờ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻əːɰ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jəːɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jəːɰ˨˩]
Similar Results
Gip
Gib
Gim
Gif
Gie
Gin