Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hành
hành
See also:
hạnh
Vietnamese
Noun
hành
onion
Synonyms
hành tây
Derived terms
hành tây
(
onion
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐjŋ̟˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐn˨˩]
Similar Results