Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
hãng_thông_tấn
hãng thông tấn
Vietnamese
Noun
hãng
thông
tấn
news agency
Synonyms
hãng tin
thông tấn xã
Etymology
Blend
of
hãng
(
“
factory, agency, company
”
)
+
thông tấn xã
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[haːŋ˦ˀ˥ tʰɜwŋ͡m˧˧ tɜn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[haːŋ˧˩ tʰɜwŋ͡m˧˧ tɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[haːŋ˨˦ tʰɜwŋ͡m˧˥ tɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results