Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hơi_cay
hơi cay
Vietnamese
Noun
hơi
cay
tear gas
Cảnh sát đã dùng
hơi cay
chống lại người biểu tình.
The police used
tear gas
against protesters.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[həːj˧˧ kɐj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[həːj˧˧ kɐj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[həːj˧˥ kɐj˧˥]
Similar Results