Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hạnh_phúc
hạnh phúc
Vietnamese
Adjective
hạnh
phúc
happy
Muốn
hạnh phúc
thì phải có tiền.
One needs money to be
happy
.
Noun
hạnh
phúc
happiness
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
幸福
(“
happiness
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ fʊwʔk͡p̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐn˨ˀ˨ʔ fʊwʔk͡p̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐn˨ˀ˧ʔ fʊwʔk͡p̚˦ˀ˥]
Similar Results