Definify.com
Definition 2024
học
học
See also: hoc
Vietnamese
Verb
học
Suffix
học
Derived terms
- Hán học (“Sinology”)
- hóa học (“chemistry”)
- học nhi bất tư, tắc võng
- học tập
- ngôn ngữ học (“linguistics”)
- sinh học (biology)
- trường đại học
- trường học
- vật học
- vật lý học
- y học