Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hột_xoàn
hột xoàn
Vietnamese
Noun
hột
xoàn
diamond
(gemstone)
Synonyms
kim cương
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hoʔt̚˧ˀ˨ʔ s̪waːn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hoʔk̚˨ˀ˨ʔ s̪waːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hoʔk̚˨ˀ˧ʔ s̪
(
ʷ
)
aːŋ˨˩]
Similar Results