Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hiệp_vần
hiệp vần
Vietnamese
Alternative forms
hợp vần
Verb
hiệp
vần
(
poetry
,
poem
lines
)
sharing one
rhyme
Etymology
hiệp
+
vần
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hiɜʔp̚˧ˀ˨ʔ vɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hiɜʔp̚˨ˀ˨ʔ vɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hiɜʔp̚˨ˀ˧ʔ vʲɜŋ˨˩]
Similar Results