Definition 2024
hoàng_hôn
hoàng hôn
Vietnamese
Noun
hoàng hôn
- dusk; sunset; twilight; nightbreak
-
Hoàng hôn Mai ở ngoài bờ ruộng?
Không phải! Hoàng hôn, Mai ở ngoài bở ruộng!- Hoang kissed Mai on the field?
No! It's "At dusk, Mai was on the field"!
Antonyms