Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hoành_thánh
hoành thánh
Vietnamese
Noun
hoành
thánh
wonton
Synonyms
vằn thắn
See also
sủi cảo
Etymology
From
Cantonese
雲吞
(
wan4 tan1; vân thôn
)
, from
Mandarin
馄饨
(
hồn đồn
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hwɐjŋ̟˨˩ tʰɐjŋ̟˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hwɐn˧˧ tʰɐn˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wɐn˨˩ tʰɐn˦ˀ˥]
Similar Results