Definify.com

Definition 2024


kì_lân

kì lân

Vietnamese

Alternative forms

Noun

lân

  1. qilin
  2. (fantasy) unicorn

Derived terms

Synonyms

  • (qilin): lân
  • (unicorn): thú một sừng; ngựa một sừng, độc giác thú; nhất giác thú