Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
kì_lân
kì lân
Vietnamese
Alternative forms
kỳ lân
Noun
kì
lân
qilin
(
fantasy
)
unicorn
Derived terms
kì lân biển
Synonyms
(
qilin
)
:
lân
(
unicorn
)
:
thú một sừng
;
ngựa một sừng
,
độc giác thú
;
nhất giác thú
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
麒麟
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ki˨˩ l̪ɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɪj˧˧ lɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɪj˨˩ l̻ʲɜŋ˧˥]
Similar Results