Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
kẻ_giết_người
kẻ giết người
Vietnamese
Noun
kẻ
giết người
murderer
See also
kẻ ám sát
(
assassin
)
Etymology
kẻ
(
individual
,
person
,
man
) +
giết người
(
murder
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɛ˧˩ z̻iɜʔt̚˧ˀ˦ ŋɨ̞̠ɜj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɛ˧˩ jiɜʔk̚˦˥ ŋɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɛ˨˦ jiɜʔk̚˦ˀ˥ ŋɨ̞̠ɜj˨˩]
Similar Results