Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
kết_quả
kết quả
Vietnamese
Noun
kết
quả
result
không có
kết quả
― without result
Verb
kết
quả
to
result
in
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
結果
(“
result
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[keʔt̚˧ˀ˦ kwaː˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[keʔt̚˦˥ kwaː˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜːʔt̚˦ˀ˥ waː˨˦]
Similar Results