Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khí_công
khí công
Vietnamese
Noun
khí
công
qigong
Related terms
không khí
khí vận
sinh khí
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
氣功
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xi˧ˀ˦ kɜwŋ͡m˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xɪj˩ˀ˧ kɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xɪj˦ˀ˥ kɜwŋ͡m˧˥]
Similar Results