Definition 2024
khả
khả
Vietnamese
Prefix
khả
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
Compounds
- khả ố
- khả kính
- khả quan
- khả năng
- khả thi
- khả biến
- khả dĩ
- khả ái
- khả thủ
- khả nghi