Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khủng_bố
khủng bố
Vietnamese
Verb
khủng
bố
to
persecute
to
terrify
, to
cause
terror
Derived terms
chủ nghĩa khủng bố
(
terrorism
)
tên khủng bố
,
kẻ khủng bố
(
terrorist
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
恐怖
(“terror, terrifying”)
, misreading of
khủng phố
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xʊwŋ͡m˧˩ ˀɓo˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xʊwŋ͡m˧˩ ˀɓow˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xʊwŋ͡m˨˦ ˀɓow˦ˀ˥]
Similar Results