Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khai
khai
See also:
khái
Vietnamese
Adjective
khai
having the
smell
of
urine
Related terms
thối
,
tanh
Verb
khai
(
开
,
開
)
to
declare
, to
state
, to
testify
to
open
to
dredge up
Derived terms
Derived terms
khai báo
khai bút
khai chiến
khai giảng
khai hạ
khai hấn
khai hoa
khai hóa
,
khai hoá
khai hoang
khai hội
khai huyệt
khai mạc
khai mỏ
khai phá
khai quật
khai quốc
khai sáng
khai sinh
khai thác
khai thông
khai triển
khai trừ
khai trương
khai trường
khai tử
khai vị
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
開
(“open”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xaːj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xaːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xaːj˧˥]
Similar Results
Khan