Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khoẻ_mạnh
khoẻ mạnh
See also:
khỏe mạnh
Vietnamese
Alternative forms
khỏe mạnh
Adjective
khoẻ
mạnh
healthy
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xwɛ˧˩ mɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xwɛ˧˩ mɐn˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xwɛ˨˦ mɐn˨ˀ˧ʔ]
Similar Results