Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
kiết_lị
kiết lị
Vietnamese
Alternative forms
kiết lỵ
Noun
kiết
lị
dysentery
Etymology
kiết
(
“
dysentery
”
)
+
lị
(
“
dysentery
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kiɜʔt̚˧ˀ˦ l̪i˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kiɜʔk̚˦˥ lɪj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kiɜʔk̚˦ˀ˥ l̻ʲɪj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results