Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lãng_khách
lãng khách
Vietnamese
Noun
lãng
khách
wanderer
;
vagabond
ronin
Synonyms
lãng tử
lãng nhân
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
浪客
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪aːŋ˦ˀ˥ xɐjʔk̟̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[laːŋ˧˩ xɐʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲaːŋ˨˦ xɐʔt̚˦ˀ˥]
Similar Results