Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lông_mày
lông mày
Vietnamese
Noun
lông
mày
eyebrow
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɜwŋ͡m˧˧ mɐj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɜwŋ͡m˧˧ mɐj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɜwŋ͡m˧˥ mɐj˨˩]
Similar Results