Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lược
lược
See also:
luòc
and
luộc
Vietnamese
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
lược
(
𥳂
)
comb
(
toothed implement for grooming the hair
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɨ̞̠ɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɨ̞̠ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
lượt
Similar Results