Definify.com

Definition 2024


lạc_đà

lạc đà

Vietnamese

Noun

(classifier con) lạc đà

  1. a camelid
    lạc đà một bướu
    a dromedary
    lạc đà hai bướu
    a Bactrian camel
    lạc đà "không bướu"
    a llama