Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lạc_đà
lạc đà
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
lạc
đà
a
camelid
lạc đà
một bướu
a
dromedary
lạc đà
hai bướu
a
Bactrian camel
lạc đà
"không bướu"
a
llama
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
駱駝
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪aːʔk̚˧ˀ˨ʔ ˀɗaː˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[laːʔk̚˨ˀ˨ʔ ˀɗaː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲaːʔk̚˨ˀ˧ʔ ˀɗaː˨˩]
Similar Results