Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lại
lại
See also:
lai
,
lái
,
lǎi
,
lài
,
l-ai
,
and
Lai
Vietnamese
Adverb
lại
again
Verb
lại
to
come
Derived terms
lại gần
lùi lại
trả lại
trở lại
See also
đến
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
來
(“to come”
;
SV
:
lai
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪aːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[laːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results